"toán học" meaning in All languages combined

See toán học on Wiktionary

Noun [Tiếng Việt]

IPA: twaːn˧˥ ha̰ʔwk˨˩ [Hà-Nội], twa̰ːŋ˩˧ ha̰wk˨˨ [Huế], twaːŋ˧˥ hawk˨˩˨ [Saigon], twan˩˩ hawk˨˨ [Vinh], twan˩˩ ha̰wk˨˨ [Thanh-Chương], twa̰n˩˧ ha̰wk˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ tiếng Việt, * toán (算) * học (學)
  1. Khoa học nghiên cứu các quan hệ số lượng và hình dạng trong thế giới khách quan.
    Sense id: vi-toán_học-vi-noun-4re5IKmE
  2. Bộ môn khoa học tự nhiên nghiên cứu về số lượng, thứ tự các số, sau này mở rộng ra nhiều lĩnh vực tính toán khác nhau.
    Sense id: vi-toán_học-vi-noun-2x5TBEGJ
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: toán Related terms: số học, 數學, hình học, 形學, đại số, 代數 Translations: mathematics (Tiếng Anh), wiskunde [feminine] (Tiếng Hà Lan), математика [feminine] (Tiếng Nga), mathématiques [feminine] (Tiếng Pháp), 수학 (Tiếng Triều Tiên), 數學 (Tiếng Triều Tiên), số học (Tiếng Triều Tiên), matemáticas [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha), matematica [feminine] (Tiếng Ý), mathematik (Tiếng Đức)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Toán học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* toán (算)\n* học (學)",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "số học"
    },
    {
      "word": "數學"
    },
    {
      "word": "hình học"
    },
    {
      "word": "形學"
    },
    {
      "word": "đại số"
    },
    {
      "word": "代數"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Khoa học nghiên cứu các quan hệ số lượng và hình dạng trong thế giới khách quan."
      ],
      "id": "vi-toán_học-vi-noun-4re5IKmE"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              12
            ]
          ],
          "text": "Môn toán học."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              17
            ]
          ],
          "text": "Ứng dụng toán học vào đời sống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ môn khoa học tự nhiên nghiên cứu về số lượng, thứ tự các số, sau này mở rộng ra nhiều lĩnh vực tính toán khác nhau."
      ],
      "id": "vi-toán_học-vi-noun-2x5TBEGJ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "twaːn˧˥ ha̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twa̰ːŋ˩˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twaːŋ˧˥ hawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twan˩˩ hawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twan˩˩ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twa̰n˩˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "toán"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "mathematics"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "mathematik"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "wiskunde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "математика"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "수학"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "數學"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "số học"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "mathématiques"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "matemáticas"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "matematica"
    }
  ],
  "word": "toán học"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Toán học"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* toán (算)\n* học (學)",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "số học"
    },
    {
      "word": "數學"
    },
    {
      "word": "hình học"
    },
    {
      "word": "形學"
    },
    {
      "word": "đại số"
    },
    {
      "word": "代數"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Khoa học nghiên cứu các quan hệ số lượng và hình dạng trong thế giới khách quan."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              12
            ]
          ],
          "text": "Môn toán học."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              17
            ]
          ],
          "text": "Ứng dụng toán học vào đời sống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ môn khoa học tự nhiên nghiên cứu về số lượng, thứ tự các số, sau này mở rộng ra nhiều lĩnh vực tính toán khác nhau."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "twaːn˧˥ ha̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twa̰ːŋ˩˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twaːŋ˧˥ hawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twan˩˩ hawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twan˩˩ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "twa̰n˩˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "toán"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "mathematics"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "word": "mathematik"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "wiskunde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "математика"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "수학"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "數學"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "số học"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "mathématiques"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "matemáticas"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "matematica"
    }
  ],
  "word": "toán học"
}

Download raw JSONL data for toán học meaning in All languages combined (2.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chuyển tự",
  "path": [
    "toán học"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "toán học",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.